Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
77 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
78 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
79 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273.000.00.00.H56 | Môi trường | 2 | |
80 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Môi trường | 2 | |
81 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | 2 | |
82 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
83 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
84 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
85 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
86 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
87 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
88 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
89 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
90 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
91 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
92 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
93 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
94 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
95 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
96 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
97 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801.000.00.00.H56 | Xử lý đơn thư | 2 | |
98 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Giải quyết khiếu nại | 2 | |
99 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Tiếp công dân | 2 | |
100 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662.000.00.00.H56 | Tài nguyên nước | 2 |